Có 2 kết quả:

社会平等 shè huì píng děng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ社會平等 shè huì píng děng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

social equality

Từ điển Trung-Anh

social equality